| Tên |
Thông số kỹ thuật ( tùy theo cấu hình cụ thể) |
Ghi chú |
| Tải trọng danh định |
Định mức: 100kg, 200kg, 300kg, 500kg, 750kg, 1000Kg |
Theo đặt hàng |
| Tốc độ danh định |
< 60 mét/ phút |
Theo đặt hàng |
| Cơ cấu truyền động |
không đối trọng |
Theo cấu hình |
| Tỉ số truyền |
1:1 – 2:1 |
Theo cấu hình |
| Động cơ chính |
Supper Line 2.2 – 3.7 – 5.5 KW (Mitsubishi) |
Theo đặt hàng |
| Bộ điều khiển chính(CPU) |
Bo mạch vi xử lí – PLC Mitsubishi – Rơ Le, Contactor IDEC |
Theo đặt hàng |
| Biến tần |
INVT – LS – FUJI – không sử dụng |
Theo đặt hàng |
| Ray dẫn hướng |
T75 – T78 , ( 2 ray, 4 ray ), (Hàn Quốc) |
|
| Cáp tải chuyên dụng |
1-2-3-4 sợi , Phi 8 - 10 – 12 ( Xuất sứ Hàn Quốc ) |
Theo cấu hình |
| Guốc dẫn hướng |
Guốc dẫn hướng chịu tải chuyên dụng (Hàn Quốc) |
|
| Vật liệu khung vách |
Inox 1.2 - 304 , không vách, vách lưới, sắt sơn, gỗ |
Theo đặt hàng |
| Vật liệu sàn cabin |
Tôn gân chống trượt- Đá granit – Sắt sơn – Thảm cao su |
Theo đặt hàng |
| Vật liệu cửa cửa tầng |
Cửa Inox 1.2 – 304, cửa xếp, cửa cuốn, không cửa |
Theo đặt hàng |
| Loại Cửa tầng |
Có nhiều cấu hình: cửa tự động, mở tay, không cửa |
Theo đặt hàng |
| Khung kết cấu |
Thép cacbon sơn phủ tĩnh điện bảo vệ |
|
| Giao diện hiển thị |
Led Matrix – Led 7 đoạn hiển thị vị trí tầng, chiều chạy |
Theo cấu hình |
| Nút nhấn gọi tầng |
Nút nhấn chuyên dụng cho thang máy CA35 (Hàn quốc) |
|
| Hố Pit thang máy |
Sâu từ 0 – 1400 mm |
Theo cấu hình |
| Phòng máy |
Có hoặc không |
Theo đặt hàng |
| Nguồn điện cung cấp |
Nguồn điện 220VAC hoặc 380VAC |
Theo đặt hàng |